“Dân chơi” đồng hồ chính hiệu hẳn không còn xa lạ gì với thuật ngữ Water Resistant. Đây được xem như bảo chứng cho sự bền bỉ và tinh xảo trong thiết kế của thiết bị lưu giữ thời gian. Vậy bạn đã nắm rõ ý nghĩa thực sự của Water Resistant là gì chưa? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Giải mã Water Resistant là gì?
Nhiều người vẫn lầm tưởng đây là đơn vị đo mức độ kháng nước của đồng hồ. Tuy nhiên trong thực tế, đây là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ khả năng chống nước của đồng hồ.
Chỉ số này được xác định trong điều kiện phòng thí nghiệm, dưới áp lực nước tương ứng với một độ sâu nhất định, và thường được biểu thị bằng ATM hoặc BAR. Thông tin về khả năng kháng nước thường được in trực tiếp trên vỏ hoặc mặt sau đồng hồ. Đồng thời được công bố rõ ràng trong tài liệu đi kèm hay trên website chính thức của hãng. Ký hiệu này được viết tắt là WR.
Trong lĩnh vực chế tác đồng hồ, cần nhấn mạnh rằng không tồn tại khái niệm “chống thấm nước tuyệt đối” (Waterproof). Chính vì vậy, ngành công nghiệp đồng hồ quốc tế chỉ công nhận và sử dụng thuật ngữ Water Resistance – Kháng nước, phản ánh đúng bản chất kỹ thuật và giới hạn sử dụng thực tế của sản phẩm.

2. Các ký hiệu giúp biểu thị chỉ số Water Resistance trên đồng hồ
Ba ký hiệu phổ biến dùng để biểu thị chỉ số chống nước trên đồng hồ là: WR, BAR và ATM. Cụ thể:
- WR: Một số hãng sử dụng ký hiệu WR kèm con số để biểu thị trực tiếp độ sâu chịu nước tính theo mét. Ví dụ, WR 30 đồng nghĩa với khả năng chịu được áp lực nước ở độ sâu 30 mét.
- BAR: Đây là đơn vị đo áp lực nước phổ biến tại châu Âu. 1 BAR tương ứng với áp lực nước ở độ sâu khoảng 10 mét, trong đó bộ máy đồng hồ vẫn có thể vận hành ổn định.
- ATM (Atmosphere): Là ký hiệu thông dụng nhất trong ngành đồng hồ, dùng để chỉ áp lực nước. Về giá trị, 1 ATM ≈ 1 BAR ≈ 10 mét, tức đồng hồ có thể chịu được áp lực tương đương độ sâu 10 mét nước.
Việc nắm rõ các ký hiệu này giúp người dùng hiểu đúng khả năng kháng nước của đồng hồ, từ đó lựa chọn và sử dụng sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế.

3. Các cấp độ chịu nước theo Water Resistant của đồng hồ
Mặc dù chúng ta có 3 ký hiệu phổ biến để biểu thị khả năng chống nước nhưng tất cả vẫn đảm bảo theo các cấp độ như sau:
- Đồng hồ 1ATM: Đây là cấp độ chịu nước thấp nhất biểu thị đồng hồ này chỉ có thể dùng để đi mưa hoặc rửa tay.
- Đồng hồ 3ATM, 3M, 3BAR: Chịu được áp lực nước tương đương độ sâu 30 mét trong điều kiện tiêu chuẩn. Phù hợp cho các hoạt động hằng ngày như rửa tay, đi mưa nhẹ, rửa xe, nhưng không thích hợp cho bơi lội hay ngâm nước lâu.
- Đồng hồ 5ATM, 5M, 5BAR: Có khả năng chịu nước độ sâu 50 mét. Bạn có thể đeo khi bơi, tắm hoặc tham gia một số môn thể thao dưới nước nhẹ. Tuy nhiên, không đủ an toàn cho lặn biển hoặc các hoạt động dưới nước cường độ cao.
- Đồng hồ 10ATM, 10M, 10BAR: Đồng hồ có thể chịu được áp lực nước tương đương độ sâu 100 mét trong điều kiện tiêu chuẩn. Đủ khả năng cho các hoạt động thường xuyên dưới nước như bơi, lặn nông, snorkeling nhưng không đảm bảo để lặn chuyên nghiệp.
- Đồng hồ 20ATM, 20BAR: Thường thấy trên các dòng đồng hồ thể thao chuyên dụng hoặc đồng hồ lặn bán chuyên với khả năng chịu áp lực nước tương đương 200 mét, phù hợp cho bơi lội, lặn biển, thể thao nước tốc độ cao.
- Diver’s Watch 200M: Ký hiệu dành cho những mẫu đồng hồ lặn chuyên nghiệp, đạt khả năng chịu nước ở độ sâu 200 mét theo tiêu chuẩn quốc tế có thể sử dụng an toàn trong hầu hết mọi điều kiện tiếp xúc với nước.

4. Cách phân biệt Water Resistant, Resistance, Waterproof trên đồng hồ
Water Resistant, Resistance, Waterproof là 3 thuật ngữ đồng hồ cùng được sử dụng để chỉ về khả năng sử dụng trong điều kiện ẩm hoặc dính nước của đồng hồ nhưng có sự khác biệt như sau:
4.1 Water Resistant
Đây là thuật ngữ chuẩn quốc tế trong ngành đồng hồ, dùng để chỉ khả năng kháng nước ở một mức độ nhất định.
Mức kháng nước thường được thể hiện qua các con số kèm đơn vị ATM, BAR hoặc mét (m), ví dụ: 3ATM, 5ATM, 10ATM… Tùy theo cấp độ, sản phẩm có thể chịu nước khi rửa tay, đi mưa, bơi hoặc lặn nông.
4.2 Resistance
Từ “Resistance” khi đứng một mình chỉ mang nghĩa chung là khả năng kháng lại một tác nhân nào đó (kháng từ, kháng sốc, kháng lực, kháng nước…).
Trên đồng hồ, nếu chỉ in “Resistance” mà không kèm từ “Water”, thì chưa đủ cơ sở để xác định là kháng nước. Người dùng cần xem thêm tài liệu kỹ thuật hoặc thông tin từ nhà sản xuất.
4.3 Waterproof
Trước đây, một số hãng sử dụng thuật ngữ Waterproof với ý nghĩa “chống nước tuyệt đối”. Tuy nhiên, theo quy chuẩn quốc tế hiện nay, không có đồng hồ nào được coi là chống nước hoàn toàn.
Nếu bạn thấy “Waterproof” trên đồng hồ, cần thận trọng vì đó có thể là sản phẩm cũ, không đạt tiêu chuẩn hiện hành hoặc đến từ nhà sản xuất không chính thống. Bởi vì, các nhà sản xuất uy tín đã loại bỏ khái niệm Waterproof, thay thế bằng Water Resistant để phản ánh đúng bản chất kỹ thuật.

5. Ứng dụng của các chỉ số WR, ATM, BAR
| Các loại chỉ số | Có thể | Hạn chế |
| WR 30M (3ATM) | Rửa tay hoặc đi mưa | Hạn chế để nước xối trực tiếp vào đồng hồ, đặc biệt là tại các nút điều chỉnh, vì điều này có thể khiến nước thấm vào bên trong và làm hỏng bộ máy. |
| WR 50M (5ATM) | Rửa tay, đi mưa hoặc tắm | Lặn trong bể bơi, tham gia các thể thao dưới nước, lặn biển |
| WR 100M (10ATM) | Đi mưa, rửa tay, tắm, tham gia các hoạt động như bơi lội, nhảy cầu, lặn hồ | Thể thao dưới nước, lặn biển |
| WR 200M (20ATM) | Đi mưa, rửa tay, tắm, tham gia các hoạt động như bơi lội, nhảy cầu, lặn hồ | Lặn biển |
| DIVER 200M (20ATM) | Đi mưa, rửa tay, tắm, tham gia các hoạt động như bơi lội, nhảy cầu, lặn hồ | Không hạn chế |
6. Cách sơ cứu trong tình huống đồng hồ bị vào nước
Trong thực tế, khi sử dụng đồng hồ, cho dù có cẩn thận đến mấy, chúng ta cũng không thể tránh tuyệt đối việc bị dính nước. Vậy khi thiết bị này gặp nước trực tiếp, bạn cần biết những thủ thuật sơ cứu đơn giản sau đây.
6.1 Đeo ngược đồng hồ
Khi phát hiện hơi nước mờ trên mặt kính, bạn có thể lật ngược đồng hồ và đeo trên tay. Nhiệt độ cơ thể sẽ giúp hơi nước bốc lên và thoát dần, nhờ đó mặt kính trở lại trong suốt.
6.2 Hút nước bằng khăn giấy
Dùng khăn giấy khô, có khả năng thấm hút tốt, quấn quanh đồng hồ rồi úp mặt kính xuống. Cách này giúp hút ẩm và làm khô nhanh đối với những đồng hồ chỉ bị dính lượng nước nhỏ.
6.3 Dùng máy sấy khô
Chúng ta cũng có thể sử dụng máy sấy tóc với luồng khí nóng nhẹ để làm bay hơi nước bên trong. Khi áp dụng, cần giữ khoảng cách an toàn và tránh nhiệt độ quá cao để không ảnh hưởng đến gioăng cao su hoặc linh kiện máy
Lưu ý quan trọng:
- Tuyệt đối không nên tự ý mở nắp lưng đồng hồ khi không có dụng cụ chuyên dụng.
- Nếu đồng hồ bị vào nước nhiều, nên mang ngay đến trung tâm bảo hành hoặc cửa hàng sửa chữa uy tín để được kiểm tra, vệ sinh và bảo dưỡng kịp thời.

7. Lưu ý sử dụng đồng hồ có tiếp xúc với môi trường nước
Đồng hồ có ký hiệu Water Resistant vẫn cần phải thận trọng trong quá trình sử dụng dưới nước. Cuối bài viết, chúng ta hãy cùng điểm danh một vài điều cần chú ý sau đây:
- Trước khi tiếp xúc với nước: Luôn đảm bảo núm chỉnh giờ được vặn chặt hoàn toàn. Đây là vị trí nước dễ xâm nhập nhất, vì vậy cần kiểm tra kỹ trước khi bơi hoặc rửa tay.
- Trong quá trình sử dụng: Không chỉnh núm hoặc nhấn các nút bấm khi đồng hồ đang ướt hay đang ở dưới nước.
- Sau khi sử dụng: Nếu vừa bơi biển hoặc tiếp xúc với nước có chứa muối, hãy rửa sạch đồng hồ bằng nước ngọt và lau khô ngay lập tức.
- Tránh đeo đồng hồ khi tắm nước nóng, xông hơi hoặc trong môi trường nhiệt độ cao. Sự giãn nở nhiệt có thể làm hỏng gioăng và khiến khả năng kháng nước suy giảm đáng kể.

Như vậy, thắc mắc Water Resistant là gì được đưa ra ở đầu bài viết đã có câu trả lời. Nắm rõ kiến thức trên không chỉ giúp đồng hồ của bạn duy trì khả năng chống nước theo đúng tiêu chuẩn, mà còn kéo dài tuổi thọ và đảm bảo độ chính xác của bộ máy.


